Động cơ nội nha nhỏ gọn, không dây Rooter ™ S
Thiết kế mỏng đường kính chỉ có 9mm, cho phép dễ dàng tiếp cận các răng sau.
Điều khiển và cài đặt tự động.
Dải tốc độ rộng từ 50 đến 1000.
Lực torque điều chỉnh dễ dàng từ 0.2 đến 5.
Màn hình LCD dễ đọc.
LỰA CHỌN THÊM
Giảm nguy cơ kẹt trâm
Sự kết hợp giữa Rooter S và S-Apex
Sửa soạn ống tủy an toàn và hiệu quả
Động cơ Rooter S có thể được kết nối với S-Apex để thêm chức năng định vị chóp
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Giảm nguy cơ kẹt trâm
Auto Torque Reverse
Trâm xoay đảo ngược khi mô-men xoắn vượt quá mức thiết lập, giảm nguy cơ gây kẹt.
Giảm nguy cơ gãy trâm
Tự động làm chậm mô-men xoắn
Tốc độ quay tự động chậm lại khi tải mô-men xoắn tăng lên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ROOTER-S
Cài đặt mô-men xoắn (Ncm) | 0.2, 0.4, 0.6, 0.8, 1.0, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 5.0 |
Dải tốc độ (không tải) (vòng/phút) | 50 ± 5 - 1.000 ± 100 |
Speed Settings (rpm) | 50, 100, 150, 200, 250, 300, 400, 500, 600, 800, 1000 |
Cơ chế truyền động | Động cơ điện |
Loại màn hình | LCD |
Loại nút | Nút bấm |
Nguồn điện | DC 3,7 Volt (Pin Lithium Ion, có thể sạc lại) |
Trọng lượng (gam) | 103 |
Đóng gói
1 x khuỷu
1 x Động cơ điện với pin Lithium Ion
1 x Bộ sạc với dây cấp nguồn
1 x LS-Oil với ổ hướng dẫn